50+ lời chúc cuối tuần tuyệt vời nhất bằng tiếng Anh

Cuối tuần đã đến với rất nhiều dự định. Chúng ta đã dành cả tuần để làm việc chăm chỉ. Cuối tuần là thời gian để bạn và gia đình thưởng thức cuộc sống. Đừng quên gửi những lời chúc thân ái đến mọi người. Dưới đây, Step Up sẽ mang đến những lời chúc cuối tuần tuyệt vời nhất bằng tiếng Anh. Hãy tham khảo nhé.

1. Lời chúc cuối tuần cho người yêu bằng tiếng Anh

Nếu bạn đang trong mối quan hệ yêu đương với người đặc biệt, thì những lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh sẽ giúp gắn kết tình cảm giữa bạn và người ấy.

Dưới đây là một số lời chúc cuối tuần cho người yêu bằng tiếng Anh đầy ngọt ngào và yêu thương.

  • The weekend is here. Wish my darling a great day off with my family! Cuối tuần đến rồi. Chúc em yêu của anh có một ngày nghỉ tuyệt vời bên gia đình nhé!
  • Tomorrow is Sunday. I wish you many interesting things during this weekend. Ngày mai là Chủ nhật. Chúc em gặp nhiều điều thú vị trong cuối tuần này.
  • I’ve been working so hard for the past week so god has set aside this Sunday for me. Enjoy it my love. Em đã làm việc rất chăm chỉ suốt tuần qua, nên Chúa đã dành ngày Chủ nhật này cho riêng em. Hãy tận hưởng nó nhé tình yêu của anh.
  • Have you prepared anything for this weekend yet? If not, then you have some ideas for us already. Em đã chuẩn bị gì cho cuối tuần này chưa? Nếu chưa, thì anh đã có một số ý tưởng cho chúng ta rồi đó.
  • Have a nice weekend with your family. Love you! Chúc em cuối tuần vui vẻ bên gia đình. Yêu em!
  • Wishing you a warm and lucky weekend. Chúc em một cuối tuần ấm áp và may mắn.
  • Have a happy weekend, my love. Love you forever! Chúc tình yêu của anh một cuối tuần hạnh phúc. Mãi yêu em!
  • My honey is ready to rest for the weekend yet? Have a nice weekend! Em yêu của anh đã sẵn sàng nghỉ ngơi cho cuối tuần chưa? Chúc em cuối tuần vui vẻ nhé!
  • At the end of the week, let’s put aside the fatigue to enjoy it. Cuối tuần đến rồi, hãy bỏ qua mệt mỏi để tận hưởng cuối tuần nhé.
  • Have a nice weekend. Don’t forget to call me in your free time. Love you. Chúc em cuối tuần vui vẻ. Đừng quên gọi cho anh khi rảnh nhé. Yêu em.
  • One week passed, leaving many regrets. Forget it to enjoy the weekend. Everything I will try in the new week. Một tuần qua đã trôi qua để lại nhiều nuối tiếc. Hãy quên đi để tận hưởng cuối tuần. Mọi thứ anh sẽ cố gắng hết sức trong tuần mới.
  • Wish my lover a perfect weekend. Chúc người yêu của anh một cuối tuần hoàn hảo.
  • Wish your weekend filled with laughter. Chúc cuối tuần của em tràn đầy tiếng cười.

Xem thêm: 55 lời cảm ơn bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất

2. Lời chúc cuối tuần cho gia đình bằng tiếng Anh

Gia đình và những người thân yêu là phần không thể thiếu trong cuộc sống.

Lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh dành cho gia đình

Dưới đây là một số lời chúc cuối tuần cho gia đình bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa.

  • Have a nice weekend, mom and dad. Chúc bố mẹ có một cuối tuần vui vẻ.
  • How did this week go by, dad? I wish you a good weekend as you wish. Tuần này của bố trôi qua thế nào? Chúc bố một đầu tuần như ý.
  • Good luck to everyone at the weekend. Chúc mọi người cuối tuần gặp nhiều may mắn.
  • Have a nice weekend. Be careful when going out, children. Cuối tuần tốt lành nhé. Các con cẩn thận khi ra ngoài.
  • Have a nice weekend and have many interesting things. Parents will let their children go to grandma’s house to play. Chúc con cuối tuần vui vẻ và gặp nhiều điều thú vị. Bố mẹ sẽ cho con đến nhà bà ngoại chơi.
  • The weekend is here. Enjoy the weekend with a picnic. Cuối tuần đến rồi. Cùng tận hưởng cuối tuần với một chuyến dã ngoại thôi.
  • Have a nice weekend, my dear mother. I’m going out here. Cuối tuần vui vẻ nhé mẹ yêu của con. Con đi ra ngoài đây.
  • Are you going to play chess, dad? Have a nice weekend. Bố chuẩn bị đi chơi cờ phải không? Chúc bố cuối tuần vui vẻ nhé.
  • It was great to go out today. Should we go for a weekend walk, baby. Hôm nay thật tuyệt khi ra ngoài. Chúng ta có nên đi dạo cuối tuần không, con yêu?
  • Did you make any cakes this weekend? Have a nice weekend mom with delicious cakes. Cuối tuần này mẹ làm bánh không? Chúc mẹ có một cuối tuần vui vẻ với những chiếc bánh thơm ngon.
  • This weekend I will be attending the school’s music program. Wishing everyone a happy stay at home even without children. Love everybody! Cuối tuần này con sẽ tham gia chương trình âm nhạc của trường. Chúc mọi người có một ngày ở nhà vui vẻ, ngay cả khi không có trẻ con. Yêu tất cả mọi người!
  • I will miss you so much when I have to go on a business trip this weekend. Have a warm weekend. Con sẽ nhớ bố mẹ rất nhiều khi phải đi công tác cuối tuần này. Chúc bố mẹ có một cuối tuần ấm áp.

Xem thêm: 50+ lời chúc valentine bằng tiếng Anh ngọt ngào nhất

3. Lời chúc cuối tuần cho bạn bè bằng tiếng Anh

Đôi khi, chỉ cần những lời chúc là có thể làm cho mối quan hệ của bạn trở nên tốt đẹp hơn rất nhiều. Việc này sẽ thú vị hơn cho cả hai bên.

Lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh dành cho bạn bè

Dưới đây là một số lời chúc cuối tuần cho bạn bè bằng tiếng Anh chân thành và vui vẻ.

  • My dear, it’s the weekend. Wake up and have a fun weekend. Bạn yêu của tôi ơi, đã đến cuối tuần rồi. Hãy thức dậy và có một ngày cuối tuần vui vẻ.
  • God will bring you a warm weekend. Chúa sẽ mang đến cho bạn một cuối tuần ấm áp.
  • Weekends are days off, but it’s pointless if we just lie in the same place, right? Wake up and enjoy the weekend together. Cuối tuần là ngày nghỉ, nhưng vô nghĩa nếu chúng ta chỉ nằm chờ đợi, phải không? Hãy thức dậy và tận hưởng cuối tuần cùng nhau.
  • Wish my friends a happy weekend with loved ones. Chúc bạn bè của tôi cuối tuần vui vẻ bên những người thân yêu.
  • Welcome the weekend with a happy spirit. It will be a great day for you. Hãy đón cuối tuần với tinh thần vui vẻ. Đó sẽ là một ngày tuyệt vời dành cho bạn.
  • Thousand rays of sunlight have woken up. Make the weekend a great one. Ngàn tia nắng đã chào đón. Hãy biến cuối tuần trở thành một kỳ nghỉ tuyệt vời.
  • Weekends would be great if we went out together. I will pick you up! Cuối tuần sẽ tuyệt vời hơn nếu chúng ta cùng nhau ra ngoài. Tôi sẽ đón bạn nhé!
  • Tomorrow is the weekend. Should we do something special? Let me give you a good weekend. Ngày mai là ngày cuối tuần rồi. Chúng ta nên làm điều đặc biệt không? Hãy để tôi mang đến cho bạn một cuối tuần vui vẻ.
  • My friends, the weekend is here. Leave work behind and return to your family. Mọi người ơi, cuối tuần đến rồi. Hãy bỏ công việc lại phía sau và quay trở về với gia đình.
  • One week has passed. The weekend is the time to take care of yourself. Wish you a happy weekend. Một tuần đã trôi qua. Cuối tuần là thời gian để bạn chăm sóc bản thân. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.
  • This weekend is a great time to relax. Have a nice weekend. Cuối tuần này là thời gian tuyệt vời để thư giãn. Chúc cuối tuần tốt lành.
  • One weekend is enough to relax and recharge yourself for the upcoming week. Một cuối tuần là đủ để bạn thư giãn và tích cực lại để đón nhận tuần mới sắp tới.
  • A very short week. Tomorrow is the weekend. Wish you a happy and meaningful Sunday. Tuần rất ngắn. Mai là cuối tuần. Chúc mừng bạn có một ngày Chủ nhật vui vẻ và ý nghĩa.
  • Doing good deeds together over the weekend will make you feel happier. Cùng nhau làm những việc tốt trong cuối tuần sẽ khiến bạn cảm thấy hạnh phúc hơn.
  • Weekend fishing is a great idea. Have a nice weekend. Ra khơi câu cá trong ngày nghỉ cuối tuần là một ý tưởng tuyệt vời. Chúc cuối tuần vui vẻ.
  • Weekend wishes you a happy life. Cuối tuần chúc bạn một cuộc sống hạnh phúc.

4. Lời chúc cuối tuần cho đồng nghiệp bằng tiếng Anh

Thời gian cuối tuần là lúc chúng ta chia tay đồng nghiệp. Kết thúc một tuần làm việc căng thẳng nhưng vui vẻ. Hãy gửi những lời chúc cuối tuần thay cho lời chào tạm biệt đến đồng nghiệp.

Dưới đây là lời chúc cuối tuần cho đồng nghiệp bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo.

  • Tomorrow is the weekend. Bye everyone. Have a nice weekend everyone. Ngày mai là cuối tuần rồi. Tạm biệt mọi người. Chúc mọi người có một cuối tuần vui vẻ.
  • Wishing everyone a warm weekend with family and loved ones. Chúc mọi người có một cuối tuần ấm áp bên gia đình và những người thân yêu.
  • Have a nice weekend and lots of smiles, everyone. Chúc mọi người cuối tuần vui vẻ và tràn đầy nụ cười.
  • Weekend is here, everyone. Leave work behind and return home to your family. Ngày cuối tuần đã đến, mọi người ơi. Hãy bỏ công việc lại và trở về với gia đình.
  • Try to complete your work well in a week to have a relaxing and peaceful weekend. Hãy cố gắng hoàn thành công việc tốt trong một tuần để có một cuối tuần thư giãn và yên bình.
  • Have you finished your work yet? Now it’s time to go home and enjoy the weekend with your loved ones. Have a nice weekend everyone. Bạn đã hoàn thành công việc chưa? Bây giờ là lúc quay về nhà và tận hưởng cuối tuần cùng những người thân yêu. Chúc mọi người có một cuối tuần vui vẻ.
  • Heard you just got married. Have a nice weekend with your wife. Nghe nói bạn vừa mới kết hôn. Chúc bạn có một cuối tuần vui vẻ bên vợ.
  • The weekend is a time for family and self. Don’t worry too much about work. Spend the most joyful moments with your loved ones. Cuối tuần là thời gian dành cho gia đình và bản thân. Đừng quá lo lắng về công việc. Hãy dành những giây phút hạnh phúc nhất cho những người thân yêu.
  • Have an energetic weekend, boss. Chúc sếp có một cuối tuần tràn đầy năng lượng.
  • I hope you have an amazing weekend. Chúc bạn có một cuối tuần tuyệt vời.
  • Wishing everyone a weekend full of joy. Chúc mọi người có một cuối tuần tràn đầy niềm vui.

5. Lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh ngắn gọn

Dưới đây là một số lời chúc cuối tuần ngắn gọn nhưng không kém phần ý nghĩa.

  • Have a nice weekend! Chúc cuối tuần vui vẻ!
  • Good luck for the weekend. Chúc mừng cuối tuần.
  • Good weekend, many surprises. Cuối tuần tốt lành, nhiều bất ngờ.
  • Busy weekend! Cuối tuần bận rộn!
  • Worry-free weekend! Cuối tuần không lo lắng!
  • Have a nice weekend! Chúc bạn có một cuối tuần thú vị!
  • Warm weekend. Cuối tuần ấm áp.
  • Sweet weekend! Cuối tuần ngọt ngào.

Trên đây là những lời chúc cuối tuần tuyệt vời nhất bằng tiếng Anh. Chúng không chỉ tốn ít công nhưng còn mang lại niềm vui và tình cảm cho những người nhận.

Step Up chúc các bạn có một kỳ nghỉ học tập thành công!

Bình luận

comments

Related Posts